Chinese to Russian

How to say 小瓶的 in Russian?

Флаконах

More translations for 小瓶的

小瓶的,有小瓶的  🇨🇳🇹🇭  ขวดแก้วพร้อมขวด
小小瓶的吗  🇨🇳🇬🇧  A small bottle
小瓶的洗衣液  🇨🇳🇻🇳  Một chai bột giặt nhỏ
小瓶鲜奶  🇨🇳🇮🇹  Piccola bottiglia di latte fresco
米酒小瓶  🇨🇳🇹🇭  ขวดข้าว
小瓶酱油  🇨🇳🇹🇭  ขวดซอสถั่วเหลืองขนาดเล็ก
小瓶子的矿泉水给我三瓶  🇨🇳🇬🇧  Give me three bottles of mineral water in a small bottle
这个有小瓶的吗  🇨🇳🇷🇺  Есть ли флакон для этого
来一瓶小的白酒  🇨🇳🇹🇭  ไปยังไวน์ขาวขวดเล็กๆ
你可以买小瓶的  🇨🇳🇬🇧  You can buy a vial
有小瓶的牛奶吗  🇨🇳🇷🇺  У вас есть маленькая бутылка молока
这瓶是最小的吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là chai nhỏ nhất
有小瓶装吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a small bottle
小瓶洗发露  🇨🇳🇻🇳  Lọ dầu gội đầu
有小瓶的沐浴露吗  🇨🇳🇹🇭  คุณมีเจลอาบน้ำขนาดเล็กหรือไม่
沐浴露有小瓶的吗  🇨🇳🇻🇳  Gel tắm có một lọ không
小瓶多少美金  🇨🇳🇬🇧  How many dollars is the vial
有小瓶香水吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một lọ nước hoa
奶瓶  🇨🇳🇯🇵  乳瓶

More translations for Флаконах