现在的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the people | ⏯ |
现在的人很现实 🇨🇳 | 🇬🇧 People are realistic now | ⏯ |
现在来 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, lets do it | ⏯ |
现在来 🇨🇳 | 🇯🇵 さあ、来てください | ⏯ |
现在来的人都比原来都知道 🇨🇳 | 🇷🇺 Каждый, кто приходит сейчас знает лучше, чем когда-либо | ⏯ |
以现在的人员 🇨🇳 | 🇯🇵 今の人 | ⏯ |
在的你现在过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here now | ⏯ |
现在回来 🇨🇳 | 🇷🇺 Возвращайся | ⏯ |
现在过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Đến đây ngay | ⏯ |
现在过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come now | ⏯ |
现在过来 🇨🇳 | 🇹🇭 มาที่นี่ตอนนี้ | ⏯ |
他现在叫人过来接你 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta gọi cho ai đó để đón bạn ngay bây giờ | ⏯ |
现在还在来的月经吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is menstruation still coming | ⏯ |
我现在回唐人街酒店,你现在过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back at the Chinatown Hotel now | ⏯ |
现在没有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Now there is no one | ⏯ |
现在有客人 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ có một khách | ⏯ |
现在没人吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Không ai bây giờ, phải không | ⏯ |
现在很多人 🇨🇳 | 🇪🇸 Ahora mucha gente | ⏯ |
现在过来给货款人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Now come and pay for the RMB | ⏯ |