你有客人吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất cứ khách nào | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guests | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guest | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇯🇵 ゲスト | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇷🇺 гость | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇰🇷 손님 | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇫🇷 Invités | ⏯ |
店铺有客人吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có khách nào trong cửa hàng không | ⏯ |
你是8605客人吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Вы 8605 гость | ⏯ |
今天客人多吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Apakah ada banyak tamu saat ini | ⏯ |
那屋有客人吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một khách trong phòng đó | ⏯ |
这是你的客人吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây có phải là khách của bạn | ⏯ |
他是客人点的吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Он гость | ⏯ |
是客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a guest | ⏯ |
有客人 🇨🇳 | 🇯🇵 ゲストがいます | ⏯ |
有客人 🇨🇳 | 🇻🇳 Có khách | ⏯ |
有客人 🇨🇳 | 🇰🇷 손님이 있습니다 | ⏯ |
那你是去接客人吗 🇨🇳 | 🇩🇪 Also werden Sie die Gäste abholen | ⏯ |
你跟客人确认了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you confirm with the guests | ⏯ |