Chinese to Russian

How to say 146211客人吗 in Russian?

146211 гостей

More translations for 146211客人吗

你有客人吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất cứ khách nào
客人  🇨🇳🇬🇧  Guests
客人  🇨🇳🇬🇧  Guest
客人  🇨🇳🇯🇵  ゲスト
客人  🇨🇳🇷🇺  гость
客人  🇨🇳🇰🇷  손님
客人  🇨🇳🇫🇷  Invités
店铺有客人吗  🇨🇳🇻🇳  Có khách nào trong cửa hàng không
你是8605客人吗  🇨🇳🇷🇺  Вы 8605 гость
今天客人多吗  🇨🇳🇮🇩  Apakah ada banyak tamu saat ini
那屋有客人吗  🇨🇳🇻🇳  Có một khách trong phòng đó
这是你的客人吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là khách của bạn
他是客人点的吗  🇨🇳🇷🇺  Он гость
是客人  🇨🇳🇬🇧  Its a guest
有客人  🇨🇳🇯🇵  ゲストがいます
有客人  🇨🇳🇻🇳  Có khách
有客人  🇨🇳🇰🇷  손님이 있습니다
那你是去接客人吗  🇨🇳🇩🇪  Also werden Sie die Gäste abholen
你跟客人确认了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you confirm with the guests

More translations for 146211 гостей

给客人照相  🇨🇳🇷🇺  Сфотографировать гостей
给一桌客人敬个酒,打客户!  🇨🇳🇷🇺  Тост стол гостей и ударил клиента