你打车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you call | ⏯ |
刚刚刚刚送我这两个地方,多少钱 🇨🇳 | 🇷🇺 Просто послал мне эти два места, сколько | ⏯ |
打车多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 เท่าไหร่รถแท็กซี่ | ⏯ |
打车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the taxi | ⏯ |
去刚刚那个酒店多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจ่ายเงินเท่าไหร่กับโรงแรมเพียงแค่ตอนนี้ | ⏯ |
刚才电视多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much was the TV just now | ⏯ |
刚刚要我接你,我叫车过来的 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần hỏi tôi để đón bạn lên, tôi gọi là xe | ⏯ |
你也刚过来 🇨🇳 | 🇮🇩 Anda hanya datang | ⏯ |
打车多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the taxi | ⏯ |
我刚刚公司过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ đến hơn từ công ty | ⏯ |
你是刚刚搬过来的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh vừa dọn đi à | ⏯ |
到吴玉刚多少钱啊 🇨🇳 | 🇯🇵 ウー・ユガンにはいくらかかりますか | ⏯ |
刚才说给我多少钱 🇨🇳 | 🇰🇷 얼마나 말해 주셨나요 | ⏯ |
我刚过来 🇨🇳 | 🇭🇰 我啱啱嚟 | ⏯ |
刚刚开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Just drove | ⏯ |
刚刚你帮我摩托车送过来的地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần bây giờ bạn đã giúp tôi có được ở đây trên xe gắn máy của tôi | ⏯ |
打车大概多少钱 🇨🇳 | 🇰🇷 택시는 얼마인가요 | ⏯ |
打车需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost for a taxi | ⏯ |
刚刚三个女孩一起出去多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Just three girls go out together how much money | ⏯ |