Ты 🇷🇺 | 🇨🇳 Ty | ⏯ |
Cong ty a 🇻🇳 | 🇨🇳 康泰A | ⏯ |
Understand that, ty 🇬🇧 | 🇨🇳 明白,ty | ⏯ |
Lam công ty 🇻🇳 | 🇨🇳 林公司 | ⏯ |
mañana para ty yo 🇪🇸 | 🇨🇳 明天为我 | ⏯ |
Merry Christmas .. ty po 🇬🇧 | 🇨🇳 圣诞快乐ty po | ⏯ |
Anh ăn cơm công ty 🇻🇳 | 🇨🇳 你吃米饭公司 | ⏯ |
atures Infin•ty With Virgin on 🇬🇧 | 🇨🇳 阿图尔的英芬与维珍 | ⏯ |
ȚABLE NO. PERSONS 0 TY 10 🇯🇵 | 🇨🇳 ABLE NO. PERSONS 0 TY 10 | ⏯ |
Khi nào bạn đến công ty 🇻🇳 | 🇨🇳 何时到达公司 | ⏯ |
Không biết công ty có nhận không nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 不知道公司是否收到更多 | ⏯ |
And I’m looking forward to dancing on TY 🇬🇧 | 🇨🇳 我很期待在TY上跳舞 | ⏯ |
Hôm nay anh có qua công ty không 🇻🇳 | 🇨🇳 今天,你通过公司 | ⏯ |
Nó làm phiên dịch công ty anh à 🇻🇳 | 🇨🇳 是一家英国公司的翻译 | ⏯ |
Ngày tôi làm kế toán cho công ty bất động sản . Buổi tối tôi bán bia cho công ty budweiser 🇻🇳 | 🇨🇳 那天我为房地产公司做会计。晚上我向百威公司出售啤酒 | ⏯ |
Hôm nay tôi sẽ đến công ty của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我将来到贵公司 | ⏯ |
Bạn xịn công ty ra Việt Nam sớm di 🇻🇳 | 🇨🇳 你就是即将越南的公司 | ⏯ |
_No Device Baud: Pari ty: L VFW Résponse Data: Stop 🇬🇧 | 🇨🇳 DevelnodeviceBaud:oai ty:l VFW R RE海绵数据:停止 | ⏯ |
Công ty còn tuyển nhân viên văn phòng không anh 🇻🇳 | 🇨🇳 公司还招聘非英语办公室工作人员 | ⏯ |